Learniv
▷ Thì quá khứ của arise | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  arise  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của arise




Dịch: xuất hiện, phát sinh, nảy sinh
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc arise


Thì quá khứ

arose


[əˈrəʊz]



Thì quá khứ

I
arose 
you
arose 
he/she/it
arose 
we
arose 
you
arose 
they
arose 


Infinitive

arise









động từ bất quy tắc