Learniv
▷ Quá khứ hoàn thành awake | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  awake  >  Quá khứ hoàn thành


Quá khứ hoàn thành awake




Dịch: đánh thức, thức dậy, làm thức dậy, tỉnh ngộ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc awake


Quá khứ hoàn thành

I had awaked; awoken; awoke



Quá khứ hoàn thành (Past perfect)

I
had awaked; awoken; awoke 
you
had awaked; awoken; awoke 
he/she/it
had awaked; awoken; awoke 
we
had awaked; awoken; awoke 
you
had awaked; awoken; awoke 
they
had awaked; awoken; awoke 


Infinitive

awake









động từ bất quy tắc