Learniv
▷ Thì quá khứ awake | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  awake  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ awake




Dịch: đánh thức, thức dậy, làm thức dậy, tỉnh ngộ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc awake


Thì quá khứ

awoke

awaked *


[əˈwəʊk]
[əˈweɪkd]


* Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương

Thì quá khứ

I
awaked; awoke 
you
awaked; awoke 
he/she/it
awaked; awoke 
we
awaked; awoke 
you
awaked; awoke 
they
awaked; awoke 


Infinitive

awake









động từ bất quy tắc