Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn be / am / is / are | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  be / am / is / are  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn be / am / is / are




Dịch: ở, là, thì

Thì hiện tại tiếp diễn

I am being



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am being 
you
are being 
he/she/it
is being 
we
are being 
you
are being 
they
are being 











động từ bất quy tắc