Learniv
▷ Thì quá khứ của bet | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  bet  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của bet




Dịch: cá cược, cá độ, đặt cược, độ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc bet


Thì quá khứ

bet

betted


[bet]
[betid]



Thì quá khứ

I
betted; bet 
you
betted; bet 
he/she/it
betted; bet 
we
betted; bet 
you
betted; bet 
they
betted; bet 


Infinitive

bet









động từ bất quy tắc