Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn bid | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  bid  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn bid




Dịch: bỏ thầu, xướng lên, sự đặt giá, sự đấu thầu, sự bỏ thầu
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc bid


Quá khứ tiếp diễn

I was bidding



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was bidding 
you
were bidding 
he/she/it
was bidding 
we
were bidding 
you
were bidding 
they
were bidding 


Infinitive

bid









động từ bất quy tắc