Learniv
▷ Tương lai break | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  break  >  Tương lai


Tương lai break




Dịch: đập, làm hỏng, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đạp vỡ, đập vỡ, phá, làm bể, bẻ, ngắt, bứt
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc break


Tương lai

I will break



Tương lai (Future)

I
will break 
you
will break 
he/she/it
will break 
we
will break 
you
will break 
they
will break 


Infinitive

break









động từ bất quy tắc