Learniv
▷ Thì quá khứ break | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  break  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ break




Dịch: đập, làm hỏng, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đạp vỡ, đập vỡ, phá, làm bể, bẻ, ngắt, bứt
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc break


Thì quá khứ

broke

brake *


[brəʊk]
[breɪk]


* Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương

Thì quá khứ

I
broke; brake 
you
broke; brake 
he/she/it
broke; brake 
we
broke; brake 
you
broke; brake 
they
broke; brake 


Infinitive

break









động từ bất quy tắc