Hiện tại (Present) "cast" | I | cast | |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "cast" | I | am casting | |
Quá khứ đơn (Simple past) "cast" | I | cast; casted | |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "cast" | I | was casting | |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "cast" | I | have cast; casted | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "cast" | I | have been casting | |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "cast" | I | had cast; casted | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "cast" | I | had been casting | |
Tương lai (Future) "cast" | I | will cast | |
Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "cast" | I | will be casting | |
Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "cast" | I | will have cast; casted | |
Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "cast" | I | will have been casting |