Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn dive | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  dive  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn dive




Dịch: sự lặn, nhảy lao đầu xuống nước, sự đâm bổ xuống
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc dive


Thì hiện tại tiếp diễn

I am diving



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am diving 
you
are diving 
he/she/it
is diving 
we
are diving 
you
are diving 
they
are diving 


Infinitive

dive









động từ bất quy tắc