Learniv
▷ Tương lai fall | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  fall  >  Tương lai


Tương lai fall




Dịch: ngã, rơi, rụng, té, lăn đùng, sụt
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc fall


Tương lai

I will fall



Tương lai (Future)

I
will fall 
you
will fall 
he/she/it
will fall 
we
will fall 
you
will fall 
they
will fall 


Infinitive

fall









động từ bất quy tắc