Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn foretell | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  foretell  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn foretell




Dịch: báo trước, nói trước, bói, đoán trước
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc foretell


Tương lai tiếp diễn

I will be foretelling



Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be foretelling 
you
will be foretelling 
he/she/it
will be foretelling 
we
will be foretelling 
you
will be foretelling 
they
will be foretelling 


Infinitive

foretell









động từ bất quy tắc