Learniv
▷ Hoàn hảo tương lai hang | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  hang  >  Hoàn hảo tương lai


Hoàn hảo tương lai hang




Dịch: treo lên, móc lên, máng lên
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc hang


Hoàn hảo tương lai

I will have hanged; hung



Hoàn hảo tương lai (Future perfect)

I
will have hanged; hung 
you
will have hanged; hung 
he/she/it
will have hanged; hung 
we
will have hanged; hung 
you
will have hanged; hung 
they
will have hanged; hung 


Infinitive

hang









động từ bất quy tắc