Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn hide | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  hide  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn hide




Dịch: che đậy, ẩn nấp, trốn, ẩn, ẩn núp, ẩn thân, giấu, lánh mình
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc hide


Thì hiện tại tiếp diễn

I am hiding



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am hiding 
you
are hiding 
he/she/it
is hiding 
we
are hiding 
you
are hiding 
they
are hiding 


Infinitive

hide









động từ bất quy tắc