Learniv
▷ Thì quá khứ của hide | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  hide  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của hide




Dịch: che đậy, ẩn nấp, trốn, ẩn, ẩn núp, ẩn thân, giấu, lánh mình
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc hide


Thì quá khứ

hid


[hɪd]



Thì quá khứ

I
hid 
you
hid 
he/she/it
hid 
we
hid 
you
hid 
they
hid 


Infinitive

hide









động từ bất quy tắc