Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn hold | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  hold  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn hold




Dịch: giữ, cầm, nắm, ôm, níu, nín
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc hold


Quá khứ tiếp diễn

I was holding



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was holding 
you
were holding 
he/she/it
was holding 
we
were holding 
you
were holding 
they
were holding 


Infinitive

hold









động từ bất quy tắc