Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn inlay | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  inlay  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn inlay




Dịch: lắp vào, khảm, dát
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc inlay


Thì hiện tại tiếp diễn

I am inlaying



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am inlaying 
you
are inlaying 
he/she/it
is inlaying 
we
are inlaying 
you
are inlaying 
they
are inlaying 


Infinitive

inlay









động từ bất quy tắc