kiêng khem, kiêng, tiết chế
ăn hiếp, bắt nạt, lạm dụng
thúc đẩy, làm nhanh lên, làm chóng đến, thúc mau
hoan hô, hoan nghênh, tôn lên
thích nghi với môi trường, làm thích nghi với môi trường
đi theo, đi cùng, đồng hành, hộ tống
hoàn thành, đạt được, làm xong, làm trọn
tích lũy, tích lại, làm dồn lại, chất đống
đạt được, giành được, thực hiện xong
thừa nhận, chấp nhận sự thật của cái gì
đạt được, giành được, được, kiếm được, thu được, sắm, tậu
đóng vai, cư xử, hành động, diễn xuất
dính vào, tham gia, gia nhập, bám vào
nối tiếp, tiếp vào, ở kế bên, nằm sát, cận tiếp, giáp, kề
dời lại, lùi về, hoãn lại, ngừng buổi họp giữa chừng
trông nom, quản lý, cai quản
bái phục, ngưỡng mộ, cảm phục, hâm mộ
chấp thuận, thừa nhận, chấp nhận, nhận vào, cho vào
khiến trách, quở mắng, la rầy, cảnh giới
chấp nhận, du nhập, thông qua, nhận nuôi
yêu mến, yêu thích, hết sức ưa chuộng
trang điểm, trang trí, tô điểm, trang hoàng
tán dương, ca tụng, ca ngợi
thúc đẩy, làm cho tiến bộ, đề bạt
khuyên, khuyên nhủ, khuyên bảo, gợi ý
ảnh hưởng, làm ảnh hưởng, tác động, chạm đến, làm mủi lòng, yêu thương
xác nhận, khẳng định, quả quyết
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm xấu thêm
lay động, rung động, làm rung chuyển
đồng ý, bằng lòng, ưng thuận
khẳng định, cho là, viện lý
an ủi, làm dịu, làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm khuây
phân phát, chỉ định, dùng, phân phối, định rõ vị trí
phân phối, phân công, giao việc, chia phần
chấp nhận, cho, cho phép, để cho, trợ cấp
xen lẫn, thay phiên nhau, luân phiên
tích lũy, chất đống, góp nhặt
làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
bổ sung, điều chỉnh, thay đổi, sửa đổi, chỉnh sửa, bổ chính, cải quá
mở rộng, phóng đại, thổi phồng
cắt cụt một bộ phận của cơ thể
tiêu khiển, giải trí, làm vui thích
thủ tiêu, tiêu hủy, tiêu diệt
báo, báo tin, thông báo, cáo thị, thông cáo
làm khó chịu, làm phiền, làm quấy quả, gây khó chịu, làm chướng tai
bỏ, hủy bỏ, thủ tiêu, bãi bỏ, bãi
gây phản tác dụng, gây đối kháng, chống lại, phản kháng
an ủi, làm khuây, khuyên giải, dỗ dành
hoan hô, vỗ tay, tán thưởng
chỉ định, ấn định, phong, chỉ ra, bổ nhiệm, chọn
bén mảng, tiến gần đến, tiếp cận, tiến lại gần
chiếm đoạt, chiếm dụng, ăn bớt
bẻ lẽ, tranh luận, lí luận, tranh cãi, biện bác, biện, cãi lẽ, biện luận
khuấy động, đánh thức, gợi
bàn tính, thu xếp, sắp xếp, bố trí, sắp đặt, bày biện, bài liệt, sửa soạn
bắt, bắt giữ, bắt bớ, bắt giam, làm ngưng lại
đến, đi đến, đến nơi, đạt tới
nói rõ ràng, nói trôi chảy, nối lại bằng khớp, khớp lại với nhau
trèo lên, lên, ngược dòng, dốc lên
tìm hiểu để biết chắc chắn, xác định rõ
thiết tha, mong mỏi, khát khao
xác nhận, khẳng định, quả quyết, đòi quyền lợi
đánh giá, ước định, định giá để đánh thuế
chỉ định, phân công, ấn định, bổ nhiệm, định
bang trợ, giúp đỡ, hỗ trợ, dự, có mặt
cho rằng, giả sử, làm ra vẻ, giả bộ
quả quyết, bảo đảm, bảo hiểm, cam đoan
làm sửng sốt, làm ngạc nhiên
làm kinh ngạc, làm kinh hoàng
gắn bó với, dần trở nên quen với, gắn liền với, bấu víu, dính lấy
tấn công, công kích, đánh phá
đạt được, đạt tới, thành công
dự, có mặt, chăm sóc, tham dự, ăn
chứng nhận, chứng thực, làm chứng cho
thu hút, lôi cuốn, hấp dẫn
kiểm tra sổ sách, kiểm toán, audit
quay đi, ngoảnh đi, đẩy lui
bán mặt, tránh, lảng tránh, né tránh
chờ đón, đón đợi, để dự trữ cho, dành cho
đánh thức, thức dậy, làm thức tỉnh
tặng thưởng, ban, tặng, trao tặng
ấp a ấp úng, nói bập bẹ, nói bi bô
xua đuổi, an trí, đày đi, trục xuất, đày đi biệt xứ
phết mỡ hoặc nước xốt lên đồ ăn, khâu lược
nói oang oang, hét tướng, khóc nức nở
vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu
kết thân với ai, kết bạn với ai
ăn mày, ăn xin, hành khất, van xin, van lơn, cầu xin
làm khuây khỏa, làm hiểu sai vấn đề
cư xử, ăn ở, cư xử đúng mực, đối xử
bao vây, vây hãm, quây hãm, quây lấy, nhao nhao vào