làm nghẹt, làm cản trở, cản trở, án, chắn, án ngữ, làm bế tắc, làm nghẽn, làm tắc
đạt được, giành được, thu được, đang tồn tại, hiện hành, thông dụng
tặng, biếu, giơ ra, tỏ ý muốn, đề nghị
bỏ sót, bỏ quên, bỏ qua, lơ là, chểnh mảng
hoạt động, làm việc, vận hành, phẫu thuật, mổ
bức hiếp, áp bức, đàn áp, áp chế, át ức
ra lệnh, chỉ bảo, yêu cầu, bảo, nói, gọi món
cấu tạo, thiết lập, tổ chức, thành lập, thành lập nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn
bắt đầu, khởi đầu, bắt nguồn, phát minh tạo thành
áp đảo, lấn át, làm choáng ngợp
gói ghém, sủa soạn đồ đạc, xếp đồ vào vali, đóng bao, đóng gói, sửa soạn hành lý
làm hư, nuông chiều, cưng chiều
thở hổn hển, hổn hên, thở hồng hộc
phô trường, dàn ra, diễu qua
xá tội, tha thứ, ân xá, tha lỗi
đưa, vượt qua, qua mặt, qua, thi đỗ, qua khỏi, truyền tay, qua được kỳ thi
hạ cố, chiếu cố, bảo trợ, đối xử với thái độ kẻ cả, đỡ đầu
bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ, lột, bóc
thâm nhập, xuyên qua, lọt vào, đâm thủng
lĩnh hội, hiểu được, nắm được
bỏ mạng, tàn lụi, héo rụi
thấm vào, lan tỏa, lan ra
làm bối rối, làm lúng túng, làm rối trí
lạm dụng, quấy rầy, ngược đãi, áp chế, hành hạ, khủng bố
tỏa khắp, tràn ngập khắp, lan khắp
làm khó chịu, làm phiền, quấy rầy
thỉnh cầu, kiến nghị, làm đơn xin
chọn, bẻ, ngắt, chọn lựa, hái, chọn lọc, lựa, chích, bứt, hái bẻ
xuyên thủng, chọc thủng, bấm lỗ
ngắt, bấu, véo, nhéo, cấu, kẹp, cặp
lên kế hoạch, ấp ủ, lập kế hoạch
đặt, thiết lập, thành lập, gieo, trồng cây
chơi, vui chơi, gảy, đóng vai
làm hài lòng, làm vừa lòng
giật, hái, nhổ, vặt kéo, bẻ hoa, hái hoa
đánh bóng, chà cho bóng, cọ
cân nhắc về, trầm tư, suy nghĩ về
làm ra vẻ, tự cho là, làm bộ làm tịch, sự đặt, quyền đặt
thông báo, dán, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện, bố trí, đặt, bổ nhiệm làm chỉ huy
nghiền, thụi, giã, nện, thoi
luyện tập, dượt, tập dượt
tán dương, ca ngợi, ban khen, tâng bốc, khen, cổ súy, chúc tụng, cổ xúy
lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống
dự đoán, báo trước, tiên đoán
trình bày, bày tỏ, bộc lộ, giới thiệu, trình diện
bảo tồn, bảo quản, bảo vệ, gìn giữ, bảo toàn
bấm, ép, ấn, nén, nhấn mạnh, nép, bóp, bấm vào
cho là, coi là, ước chừng, mạo muội
bảo tồn, cản trở, ngăn cản, bảo vê, phòng tránh
thông báo, bá cáo, tuyên bố, công bố, để lộ ra, bố cáo
làm, chế tạo, sản xuất, gây ra, đem lại, viết ra, sinh đẻ
sinh sản, tự sinh sôi nảy nở
thành công, phát đạt, thịnh vượng, thành đạt, trở nên thịnh vượng, trở nên phát đạt
chỉ bảo, bảo hộ, bảo vệ, bảo, nói, bảo bọc, bao che, bao yểm, bênh, là gì
phản kháng, phản đối, kháng nghị
xúi giục, kích động, khiêu khích
níu lấy, giật, kéo, bóp cò, móc
đâm thủng, châm thủng, chích thủng
đẩy, thúc đẩy, đẩy mạnh, ẩy, ẩn:ùn đẩy
dập tắt, đàn áp, dẹp yên, chấm dứt
hỏi, tra hỏi, chất vấn, đặt nghi vấn
làm sống lại, đẩy mạnh, làm tăng nhanh, làm tươi lại