Learniv
▷ Thì quá khứ leave | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  leave  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ leave




Dịch: rời bỏ, rời khỏi, ra đi, bỏ đi, chia tay, rời đi, rời, cuốn gói
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc leave


Thì quá khứ

left


[left]



Thì quá khứ

I
left 
you
left 
he/she/it
left 
we
left 
you
left 
they
left 


Infinitive

leave









động từ bất quy tắc