Learniv
▷ Thì quá khứ của mislead | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  mislead  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của mislead




Dịch: làm lạc lối, làm cho mê muội, dẫn đi lạc
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc mislead


Thì quá khứ

misled


[mɪsˈled]



Thì quá khứ

I
misled 
you
misled 
he/she/it
misled 
we
misled 
you
misled 
they
misled 


Infinitive

mislead









động từ bất quy tắc