Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn outdo / outdoes | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  outdo / outdoes  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn outdo / outdoes






Quá khứ tiếp diễn

I was outdoing



Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was outdoing 
you
were outdoing 
he/she/it
was outdoing 
we
were outdoing 
you
were outdoing 
they
were outdoing 











động từ bất quy tắc