Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn undergo | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  undergo  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn undergo




Dịch: chịu đựng, trải qua, kinh qua
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc undergo


Thì hiện tại tiếp diễn

I am undergoing



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am undergoing 
you
are undergoing 
he/she/it
is undergoing 
we
are undergoing 
you
are undergoing 
they
are undergoing 


Infinitive

undergo









động từ bất quy tắc