Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn undertake | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  undertake  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn undertake




Dịch: thực hiện, cam kết, làm, nhận, nhận làm, định làm, đảm nhận
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc undertake


Thì hiện tại tiếp diễn

I am undertaking



Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am undertaking 
you
are undertaking 
he/she/it
is undertaking 
we
are undertaking 
you
are undertaking 
they
are undertaking 


Infinitive

undertake









động từ bất quy tắc