Learniv
▷ Thì quá khứ của vex | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  vex  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của vex




Dịch: làm bực mình, chọc tức, làm cáu tiết, làm phật ý, khuấy động, làm dậy sóng
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc vex


Thì quá khứ

vexed

vext *


[vekst]
[vekst]


* Hình thức này là lỗi thời hoặc sử dụng trong trường hợp đặc biệt hoặc một số tiếng địa phương

Thì quá khứ

I
vexed 
you
vexed 
he/she/it
vexed 
we
vexed 
you
vexed 
they
vexed 


Infinitive

vex









động từ bất quy tắc