Learniv
▷ Hiện tại burst | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  burst  >  Hiện tại


Hiện tại burst




Dịch: bung, nổ ra, vỡ òa, sự bật lên, nổ, vỡ
Bạn đang ở trang cho động từ bất quy tắc burst


Hiện tại

I burst



Hiện tại (Present)

I
burst 
you
burst 
he/she/it
bursts 
we
burst 
you
burst 
they
burst 


Infinitive

burst









động từ bất quy tắc