Learniv
▷ Thì quá khứ của affront | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  affront  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của affront




Dịch: sự làm nhục

Thì quá khứ

/əˈfɹʌnt/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên affront

Từ hiện tại
(Present participle)

affronting 


Infinitive

affront






Những lần khác, động từ affront



Hiện tại
(Present) "affront"
affront
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "affront"
am affronting
Quá khứ đơn
(Simple past) "affront"
affronted
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "affront"
was affronting
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "affront"
have affronted
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "affront"
have been affronting
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "affront"
had affronted
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "affront"
had been affronting
Tương lai
(Future) "affront"
will affront
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "affront"
will be affronting
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "affront"
will have affronted
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "affront"
will have been affronting





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc