Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn alternate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  alternate  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn alternate




Dịch: xen lẫn, thay phiên nhau, luân phiên

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên alternate

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am alternating 
you
are alternating 
he/she/it
is alternating 
we
are alternating 
you
are alternating 
they
are alternating 


Infinitive

alternate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc