Learniv
▷ Thì quá khứ của announce | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  announce  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của announce




Dịch: báo, báo tin, thông báo, cáo thị, thông cáo

Thì quá khứ

/əˈnaʊns/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên announce

Từ hiện tại
(Present participle)

announcing 


Infinitive

announce






Những lần khác, động từ announce



Hiện tại
(Present) "announce"
announce
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "announce"
am announcing
Quá khứ đơn
(Simple past) "announce"
announced
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "announce"
was announcing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "announce"
have announced
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "announce"
have been announcing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "announce"
had announced
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "announce"
had been announcing
Tương lai
(Future) "announce"
will announce
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "announce"
will be announcing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "announce"
will have announced
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "announce"
will have been announcing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc