Learniv
▷ Thì quá khứ của appoint | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  appoint  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của appoint




Dịch: chỉ định, ấn định, phong, chỉ ra, bổ nhiệm, chọn

Thì quá khứ

/əˈpɔɪntɪd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên appoint

Từ hiện tại
(Present participle)

appointing 


Infinitive

appoint






Những lần khác, động từ appoint



Hiện tại
(Present) "appoint"
appoint
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "appoint"
am appointing
Quá khứ đơn
(Simple past) "appoint"
appointed
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "appoint"
was appointing
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "appoint"
have appointed
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "appoint"
have been appointing
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "appoint"
had appointed
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "appoint"
had been appointing
Tương lai
(Future) "appoint"
will appoint
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "appoint"
will be appointing
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "appoint"
will have appointed
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "appoint"
will have been appointing





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc