Learniv
▷ Hiện tại bow | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  bow  >  Hiện tại


Hiện tại bow




Dịch: bái

Hiện tại



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên bow

Hiện tại (Present)

I
bow 
you
bow 
he/she/it
bows 
we
bow 
you
bow 
they
bow 


Infinitive

bow









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc