Learniv
▷ Thì quá khứ của bury | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  bury  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của bury




Dịch: chôn, an táng, chôn cất, vùi, chôn vùi

Thì quá khứ

/ˈbɛ.ɹid/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên bury

Từ hiện tại
(Present participle)

burying 


Infinitive

bury






Những lần khác, động từ bury



Hiện tại
(Present) "bury"
bury
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "bury"
am burying
Quá khứ đơn
(Simple past) "bury"
buried
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "bury"
was burying
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "bury"
have buried
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "bury"
have been burying
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "bury"
had buried
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "bury"
had been burying
Tương lai
(Future) "bury"
will bury
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "bury"
will be burying
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "bury"
will have buried
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "bury"
will have been burying





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc