Hiện tại (Present) "bury" | I | bury | |
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "bury" | I | am burying | |
Quá khứ đơn (Simple past) "bury" | I | buried | |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "bury" | I | was burying | |
Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "bury" | I | have buried | |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "bury" | I | have been burying | |
Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "bury" | I | had buried | |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "bury" | I | had been burying | |
Tương lai (Future) "bury" | I | will bury | |
Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "bury" | I | will be burying | |
Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "bury" | I | will have buried | |
Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "bury" | I | will have been burying | |