| Hiện tại (Present) "care" | I | care | |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "care" | I | am caring | |
| Quá khứ đơn (Simple past) "care" | I | cared | |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "care" | I | was caring | |
| Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "care" | I | have cared | |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "care" | I | have been caring | |
| Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "care" | I | had cared | |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "care" | I | had been caring | |
| Tương lai (Future) "care" | I | will care | |
| Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "care" | I | will be caring | |
| Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "care" | I | will have cared | |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "care" | I | will have been caring |