Learniv
▷ Thì quá khứ của care | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  care  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của care




Dịch: để ý đến, quan tâm đến, thích, muốn, chú ý đến, lo cho, trông nom, chăm sóc, nuôi nấng,

Thì quá khứ

/kɛɹd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên care

Từ hiện tại
(Present participle)

caring 


Infinitive

care






Những lần khác, động từ care



Hiện tại
(Present) "care"
care
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "care"
am caring
Quá khứ đơn
(Simple past) "care"
cared
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "care"
was caring
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "care"
have cared
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "care"
have been caring
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "care"
had cared
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "care"
had been caring
Tương lai
(Future) "care"
will care
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "care"
will be caring
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "care"
will have cared
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "care"
will have been caring





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc