Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn choke | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  choke  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn choke




Dịch: hóc, nghẹt, nghẹn

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên choke

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am choking 
you
are choking 
he/she/it
is choking 
we
are choking 
you
are choking 
they
are choking 


Infinitive

choke









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc