Learniv
▷ Thì quá khứ communicate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  communicate  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ communicate




Dịch: giao tiếp

Thì quá khứ


/kəˈmjuːnɪkeɪtɪd/



Thì quá khứ

I
communicated 
you
communicated 
he/she/it
communicated 
we
communicated 
you
communicated 
they
communicated 


Infinitive

communicate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc