Learniv
▷ Thì quá khứ của crack | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  crack  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của crack




Dịch: bẻ

Thì quá khứ

/kɹækt/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên crack

Từ hiện tại
(Present participle)

cracking 


Infinitive

crack






Những lần khác, động từ crack



Hiện tại
(Present) "crack"
crack
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "crack"
am cracking
Quá khứ đơn
(Simple past) "crack"
cracked
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "crack"
was cracking
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "crack"
have cracked
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "crack"
have been cracking
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "crack"
had cracked
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "crack"
had been cracking
Tương lai
(Future) "crack"
will crack
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "crack"
will be cracking
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "crack"
will have cracked
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "crack"
will have been cracking





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc