Learniv
▷ Thì quá khứ cruise | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  cruise  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ cruise




Dịch: du thuyền

Thì quá khứ


/kɹuːzd/


Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên cruise

Thì quá khứ

I
cruised 
you
cruised 
he/she/it
cruised 
we
cruised 
you
cruised 
they
cruised 


Infinitive

cruise









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc