Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn delude | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  delude  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn delude




Dịch: lừa dối, đánh lừa

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên delude

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was deluding 
you
were deluding 
he/she/it
was deluding 
we
were deluding 
you
were deluding 
they
were deluding 


Infinitive

delude









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc