Learniv
▷ Thì quá khứ disband | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  disband  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ disband




Dịch: bãi bỏ, giải thể, giả tán

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên disband

Thì quá khứ

I
disbanded 
you
disbanded 
he/she/it
disbanded 
we
disbanded 
you
disbanded 
they
disbanded 


Infinitive

disband









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc