Learniv
▷ Tương lai tiếp diễn disclose | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  disclose  >  Tương lai tiếp diễn


Tương lai tiếp diễn disclose




Dịch: vạch trần, phơi bày, để lộ

Tương lai tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên disclose

Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

I
will be disclosing 
you
will be disclosing 
he/she/it
will be disclosing 
we
will be disclosing 
you
will be disclosing 
they
will be disclosing 


Infinitive

disclose









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc