Learniv
▷ Thì quá khứ disclose | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  disclose  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ disclose




Dịch: vạch trần, phơi bày, để lộ

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên disclose

Thì quá khứ

I
disclosed 
you
disclosed 
he/she/it
disclosed 
we
disclosed 
you
disclosed 
they
disclosed 


Infinitive

disclose









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc