Learniv
▷ Quá khứ tiếp diễn dispute | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  dispute  >  Quá khứ tiếp diễn


Quá khứ tiếp diễn dispute




Dịch: bàn cãi, tranh chấp, giành giật, đấu khẩu, cãi nhau

Quá khứ tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên dispute

Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)

I
was disputing 
you
were disputing 
he/she/it
was disputing 
we
were disputing 
you
were disputing 
they
were disputing 


Infinitive

dispute









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc