| Hiện tại (Present) "disturb" | I | disturb | |
| Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) "disturb" | I | am disturbing | |
| Quá khứ đơn (Simple past) "disturb" | I | disturbed | |
| Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) "disturb" | I | was disturbing | |
| Hiện tại hoàn thành (Present perfect) "disturb" | I | have disturbed | |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present perfect continuous) "disturb" | I | have been disturbing | |
| Quá khứ hoàn thành (Past perfect) "disturb" | I | had disturbed | |
| Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past perfect continuous) "disturb" | I | had been disturbing | |
| Tương lai (Future) "disturb" | I | will disturb | |
| Tương lai tiếp diễn (Future continuous) "disturb" | I | will be disturbing | |
| Hoàn hảo tương lai (Future perfect) "disturb" | I | will have disturbed | |
| Hoàn hảo trong tương lai liên tục (Future perfect continuous) "disturb" | I | will have been disturbing |