Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn exclude | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  exclude  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn exclude




Dịch: ngăn chặn, tống ra, đuổi ra, loại trừ

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên exclude

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am excluding 
you
are excluding 
he/she/it
is excluding 
we
are excluding 
you
are excluding 
they
are excluding 


Infinitive

exclude









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc