Learniv
▷ Thì quá khứ của fasten | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  fasten  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của fasten




Dịch: thắt chặt, buộc chặt

Thì quá khứ

/ˈfɑːsn̩d/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fasten

Từ hiện tại
(Present participle)

fastening 


Infinitive

fasten






Những lần khác, động từ fasten



Hiện tại
(Present) "fasten"
fasten
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "fasten"
am fastening
Quá khứ đơn
(Simple past) "fasten"
fastened
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "fasten"
was fastening
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "fasten"
have fastened
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "fasten"
have been fastening
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "fasten"
had fastened
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "fasten"
had been fastening
Tương lai
(Future) "fasten"
will fasten
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "fasten"
will be fastening
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "fasten"
will have fastened
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "fasten"
will have been fastening





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc