Learniv
▷ Tương lai forge | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  forge  >  Tương lai


Tương lai forge




Dịch: làm nghề rèn, rèn, giả mạo, bịa

Tương lai



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên forge

Tương lai (Future)

I
will forge 
you
will forge 
he/she/it
will forge 
we
will forge 
you
will forge 
they
will forge 


Infinitive

forge









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc