Learniv
▷ Thì quá khứ foster | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  foster  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ foster




Dịch: ấp ủ, khuyến khích, nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng

Thì quá khứ




Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên foster

Thì quá khứ

I
fostered 
you
fostered 
he/she/it
fostered 
we
fostered 
you
fostered 
they
fostered 


Infinitive

foster









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc