Learniv
▷ Thì hiện tại tiếp diễn frustrate | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  động từ bất quy tắc tiếng anh  >  frustrate  >  Thì hiện tại tiếp diễn


Thì hiện tại tiếp diễn frustrate




Dịch: làm cản trở, làm bực mình, làm phát cáu, gây mệt mỏi

Thì hiện tại tiếp diễn



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên frustrate

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

I
am frustrating 
you
are frustrating 
he/she/it
is frustrating 
we
are frustrating 
you
are frustrating 
they
are frustrating 


Infinitive

frustrate









Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc