Learniv
▷ Thì quá khứ của fry | Learniv.com
Learniv.com  >  vn  >  Động từ thường xuyên  >  fry  >  Thì quá khứ


Thì quá khứ của fry




Dịch: chiên, rán

Thì quá khứ

/fɹaɪd/



Bạn đang ở trang cho Động từ thường xuyên fry

Từ hiện tại
(Present participle)

frying 


Infinitive

fry






Những lần khác, động từ fry



Hiện tại
(Present) "fry"
fry
Thì hiện tại tiếp diễn
(Present Continuous) "fry"
am frying
Quá khứ đơn
(Simple past) "fry"
fried
Quá khứ tiếp diễn
(Past Continuous) "fry"
was frying
Hiện tại hoàn thành
(Present perfect) "fry"
have fried
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous) "fry"
have been frying
Quá khứ hoàn thành
(Past perfect) "fry"
had fried
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
(Past perfect continuous) "fry"
had been frying
Tương lai
(Future) "fry"
will fry
Tương lai tiếp diễn
(Future continuous) "fry"
will be frying
Hoàn hảo tương lai
(Future perfect) "fry"
will have fried
Hoàn hảo trong tương lai liên tục
(Future perfect continuous) "fry"
will have been frying





Động từ thường xuyên & động từ bất quy tắc